Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2101 đến 2130 của 5804 tổng từ

徒步
tú bù
Đi bộ, di chuyển bằng chân.
得主
dé zhǔ
Người chiến thắng, người nhận giải.
得亏
dé kuī
May mắn là, nhờ vào (biểu thị sự may mắn...
得体
dé tǐ
Phù hợp, đúng mực (về lời nói hoặc hành ...
得分
dé fēn
Điểm số nhận được (trong thi cử, trò chơ...
cóng
Theo, đi theo, tuân theo (biểu thị hành ...
Lặp lại, phục hồi, trả lời.
微信
wēi xìn
Ứng dụng nhắn tin và mạng xã hội phổ biế...
微微
wēi wēi
Hơi, một chút, vừa đủ để nhận thấy.
微波
wēi bō
Loại sóng điện từ có bước sóng ngắn, thư...
心动
xīn dòng
Cảm thấy rung động, cảm xúc bị lay động
心地
xīn dì
Tâm hồn, tấm lòng
心安
xīn ān
Yên tâm, thanh thản trong lòng.
心宽
xīn kuān
Rộng lượng, bao dung, dễ tha thứ.
心底
xīn dǐ
Đáy lòng, sâu thẳm trong trái tim.
心怀
xīn huái
Lòng dạ, suy nghĩ trong tâm hồn.
心智
xīn zhì
Khả năng tư duy, trí tuệ và nhận thức.
心满意足
xīn mǎn yì zú
Cảm thấy hoàn toàn hài lòng và mãn nguyệ...
心理
xīn lǐ
Tâm lý, trạng thái tinh thần của một ngư...
心疼
xīn téng
Đau lòng, thương tiếc.
心痛
xīn tòng
Đau lòng, buồn bã vì một sự kiện hoặc ho...
心硬
xīn yìng
Lòng dạ sắt đá, vô cảm.
心窄
xīn zhǎi
Tâm địa hẹp hòi, ích kỷ.
心算
xīn suàn
Tính nhẩm, làm toán trong đầu.
心粗
xīn cū
Thiếu cẩn thận, cẩu thả.
心细
xīn xì
Tỉ mỉ, chu đáo.
心花
xīn huā
Hoa trong lòng, biểu tượng cho niềm vui ...
心花怒放
xīn huā nù fàng
Cảm giác vui vẻ, phấn khởi đến mức khiến...
心血
xīn xuè
Công sức, nỗ lực bỏ ra cả tâm huyết.
心血来潮
xīn xuè lái cháo
Đột nhiên nảy ra ý tưởng hoặc cảm hứng m...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...