Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2101 đến 2130 của 5825 tổng từ

彼此彼此
bǐ cǐ bǐ cǐ
Cả hai đều như nhau, cùng chung ý tưởng ...
往事
wǎng shì
Chuyện đã qua, ký ức quá khứ.
往后
wǎng hòu
Về sau, sau này
往常
wǎng cháng
Như thường lệ, bình thường
往来
wǎng lái
Đi lại, lui tới; sự giao thiệp, liên lạc
待遇
dài yù
Đãi ngộ, đãi thải
Luật pháp, quy tắc, kỷ luật
律师
lǜ shī
Luật sư
徒步
tú bù
Đi bộ, di chuyển bằng chân
得主
dé zhǔ
Người chiến thắng, người nhận giải.
得亏
dé kuī
May mắn là, nhờ vào (biểu thị sự may mắn...
得体
dé tǐ
Phù hợp, đúng mực (về lời nói hoặc hành ...
得分
dé fēn
Điểm số nhận được (trong thi cử, trò chơ...
cóng
Theo, đi theo, tuân theo (biểu thị hành ...
Lặp lại, phục hồi, trả lời.
微信
wēi xìn
Ứng dụng nhắn tin và mạng xã hội phổ biế...
微微
wēi wēi
Hơi, một chút, vừa đủ để nhận thấy.
微波
wēi bō
Loại sóng điện từ có bước sóng ngắn, thư...
心动
xīn dòng
Cảm thấy rung động, cảm xúc bị lay động
心地
xīn dì
Tâm hồn, tấm lòng
心安
xīn ān
Yên tâm, thanh thản trong lòng.
心宽
xīn kuān
Rộng lượng, bao dung, dễ tha thứ.
心底
xīn dǐ
Đáy lòng, sâu thẳm trong trái tim.
心怀
xīn huái
Lòng dạ, suy nghĩ trong tâm hồn.
心智
xīn zhì
Khả năng tư duy, trí tuệ và nhận thức.
心满意足
xīn mǎn yì zú
Cảm thấy hoàn toàn hài lòng và mãn nguyệ...
心理
xīn lǐ
Tâm lý, trạng thái tinh thần hoặc cách s...
心疼
xīn téng
Xót xa, đau lòng khi nhìn thấy ai hoặc đ...
心痛
xīn tòng
Đau lòng, buồn bã vì một sự kiện hoặc ho...
心硬
xīn yìng
Lòng dạ sắt đá, vô cảm.

Hiển thị 2101 đến 2130 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...