Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 得体
Pinyin: dé tǐ
Meanings: Phù hợp, đúng mực (về lời nói hoặc hành động)., Appropriate, proper (referring to speech or actions)., ①言行恰到好处;恰当。[例]话讲得很得体。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 㝵, 彳, 亻, 本
Chinese meaning: ①言行恰到好处;恰当。[例]话讲得很得体。
Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả hành vi hoặc ngôn ngữ.
Example: 她的回答非常得体。
Example pinyin: tā de huí dá fēi cháng dé tǐ 。
Tiếng Việt: Câu trả lời của cô ấy rất phù hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù hợp, đúng mực (về lời nói hoặc hành động).
Nghĩa phụ
English
Appropriate, proper (referring to speech or actions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言行恰到好处;恰当。话讲得很得体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!