Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心底
Pinyin: xīn dǐ
Meanings: Đáy lòng, sâu thẳm trong trái tim., The bottom of one's heart, deep within one's soul., ①心里。[例]从心底里感到亲切。*②[方言]存心;心地。[例]这个人心底好。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 心, 广, 氐
Chinese meaning: ①心里。[例]从心底里感到亲切。*②[方言]存心;心地。[例]这个人心底好。
Grammar: Thường đi kèm với những tính từ mô tả cảm xúc hoặc phẩm chất bên trong.
Example: 他心底其实很善良。
Example pinyin: tā xīn dǐ qí shí hěn shàn liáng 。
Tiếng Việt: Trong thâm tâm, anh ấy thực sự rất tốt bụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáy lòng, sâu thẳm trong trái tim.
Nghĩa phụ
English
The bottom of one's heart, deep within one's soul.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心里。从心底里感到亲切
[方言]存心;心地。这个人心底好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!