Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 往常

Pinyin: wǎng cháng

Meanings: Như thường lệ, bình thường, As usual, normally, ①往日的一般情况;平素。[例]今天他比往常回来得晚。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 主, 彳, 巾

Chinese meaning: ①往日的一般情况;平素。[例]今天他比往常回来得晚。

Grammar: Dùng để so sánh với hiện tại, nhấn mạnh sự khác biệt hoặc tương đồng với thói quen thông thường.

Example: 他像往常一样准时到了。

Example pinyin: tā xiàng wǎng cháng yí yàng zhǔn shí dào le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đến đúng giờ như thường lệ.

往常
wǎng cháng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như thường lệ, bình thường

As usual, normally

往日的一般情况;平素。今天他比往常回来得晚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

往常 (wǎng cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung