Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3241 đến 3270 của 5825 tổng từ

沉重
chén zhòng
Nặng nề (về vật lý hoặc cảm xúc).
沉闷
chén mèn
Buồn tẻ, thiếu sức sống.
沉静
chén jìng
Yên lặng, trầm mặc.
沙丘
shā qiū
Đồi cát, vùng cát cao hình thành do gió ...
沙原
shā yuán
Bình nguyên cát, vùng đồng bằng rộng lớn...
沙嘴
shā zuǐ
Bãi cát nhô ra biển, nơi nối liền đất li...
沙坝
shā bà
Đập cát, đoạn đường hoặc tường chắn làm ...
沙尘
shā chén
Bụi cát, hạt cát nhỏ bay trong không khí...
没味
méi wèi
Không có mùi vị gì, nhạt nhẽo.
没想到
méi xiǎng dào
Không ngờ tới, ngoài dự kiến.
没戏
méi xì
Không có cơ hội, không thành công, hết h...
没法儿
méi fǎr
Không thể, không có cách nào (diễn đạt s...
没精打采
méi jīng dǎ cǎi
Mất hết tinh thần, uể oải, thiếu sức sốn...
没错
méi cuò
Đúng vậy, chính xác (dùng để đồng tình v...
河水
hé shuǐ
Nước của dòng sông.
河沟
hé gōu
Kênh mương hay dòng suối nhỏ, thường hẹp...
河沿
hé yán
Bờ sông, mép nước của dòng sông.
fèi
Sôi, sục lên (thường chỉ nước hoặc chất ...
油嘴
yóu zuǐ
Miệng lưỡi trơn tru, khéo léo (thường ma...
油灯
yóu dēng
Đèn dầu
油烟
yóu yān
Khói dầu (khi nấu ăn)
油画
yóu huà
Tranh sơn dầu
油箱
yóu xiāng
Thùng dầu, bình chứa dầu
油脂
yóu zhī
Chất béo/dầu mỡ
治疗
zhì liáo
Điều trị, chữa trị bệnh tật hoặc chấn th...
沼气
zhǎo qì
Khí sinh học (thường tạo ra từ phân hủy ...
沼泽
zhǎo zé
Đầm lầy, vùng đất ngập nước.
沾湿
zhān shī
Làm ướt, dính nước.
沾补
zhān bǔ
Bù đắp, sửa chữa bằng cách dán vá hoặc g...
沿江
yán jiāng
Dọc theo sông, ven sông.

Hiển thị 3241 đến 3270 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...