Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沙丘
Pinyin: shā qiū
Meanings: Đồi cát, vùng cát cao hình thành do gió tích tụ., Sand dune, a mound of sand formed by wind accumulation., ①由风堆积而成的小丘或小脊,常见于海岸,某些河谷以及旱季时的某些干燥沙地表面。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 少, 氵, 丘
Chinese meaning: ①由风堆积而成的小丘或小脊,常见于海岸,某些河谷以及旱季时的某些干燥沙地表面。
Grammar: Danh từ chỉ địa hình. Thường dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc địa lý.
Example: 沙漠里有很多沙丘。
Example pinyin: shā mò lǐ yǒu hěn duō shā qiū 。
Tiếng Việt: Trong sa mạc có rất nhiều đồi cát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồi cát, vùng cát cao hình thành do gió tích tụ.
Nghĩa phụ
English
Sand dune, a mound of sand formed by wind accumulation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由风堆积而成的小丘或小脊,常见于海岸,某些河谷以及旱季时的某些干燥沙地表面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!