Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沿江

Pinyin: yán jiāng

Meanings: Dọc theo sông, ven sông., Along the riverbank or riverside., ①靠江地带;顺着江河。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 几, 口, 氵, 工

Chinese meaning: ①靠江地带;顺着江河。

Grammar: Có thể làm định ngữ đứng trước danh từ (như 沿江公路 - đường ven sông) hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ.

Example: 沿江风光秀丽。

Example pinyin: yán jiāng fēng guāng xiù lì 。

Tiếng Việt: Phong cảnh ven sông rất đẹp.

沿江
yán jiāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dọc theo sông, ven sông.

Along the riverbank or riverside.

靠江地带;顺着江河

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沿江 (yán jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung