Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 治疗

Pinyin: zhì liáo

Meanings: Điều trị, chữa trị bệnh tật hoặc chấn thương., To treat; to provide medical care for illnesses or injuries., ①医治疗养。[例]他住院时,受到精心治疗。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 台, 氵, 了, 疒

Chinese meaning: ①医治疗养。[例]他住院时,受到精心治疗。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế.

Example: 医生正在治疗他的病情。

Example pinyin: yī shēng zhèng zài zhì liáo tā de bìng qíng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đang điều trị bệnh tình của anh ấy.

治疗
zhì liáo
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều trị, chữa trị bệnh tật hoặc chấn thương.

To treat; to provide medical care for illnesses or injuries.

医治疗养。他住院时,受到精心治疗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...