Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 没戏

Pinyin: méi xì

Meanings: Không có cơ hội, không thành công, hết hy vọng., No chance, hopeless., 指不顾脸面或不顾一切,狠狠;也满头满脸。[出处]明·吴承恩《西游记》第45回“那道士闻得此言,拦住门,一齐动叉钯、扫帚、瓦块、石头,没头没脸,往里面乱打。”[例]咱们得有点身价,以后不准你~地去撩骚。——陈登科《破壁记》第五章。

HSK Level: 4

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 13

Radicals: 殳, 氵, 又, 戈

Chinese meaning: 指不顾脸面或不顾一切,狠狠;也满头满脸。[出处]明·吴承恩《西游记》第45回“那道士闻得此言,拦住门,一齐动叉钯、扫帚、瓦块、石头,没头没脸,往里面乱打。”[例]咱们得有点身价,以后不准你~地去撩骚。——陈登科《破壁记》第五章。

Grammar: Được dùng như một cụm từ ngắn gọn để chỉ tình trạng thất bại hoặc không khả thi.

Example: 这场比赛我们没戏了。

Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài wǒ men méi xì le 。

Tiếng Việt: Trận đấu này chúng ta không còn cơ hội nữa.

没戏
méi xì
4cụm từ cấu trúc

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có cơ hội, không thành công, hết hy vọng.

No chance, hopeless.

指不顾脸面或不顾一切,狠狠;也满头满脸。[出处]明·吴承恩《西游记》第45回“那道士闻得此言,拦住门,一齐动叉钯、扫帚、瓦块、石头,没头没脸,往里面乱打。”[例]咱们得有点身价,以后不准你~地去撩骚。——陈登科《破壁记》第五章。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

没戏 (méi xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung