Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1681 đến 1710 của 5825 tổng từ

完毕
wán bì
Kết thúc, hoàn tất.
guān
Quan chức, chức vụ
官方
guān fāng
Chính thức, thuộc về nhà nước hoặc chính...
官话
guān huà
Ngôn ngữ chính thức hoặc phổ thông trong...
定义
dìng yì
Định nghĩa, giải thích ý nghĩa hoặc bản ...
定价
dìng jià
Đặt giá hoặc giá đã được ấn định.
定金
dìng jīn
Tiền đặt cọc.
宜人
yí rén
Dễ chịu, thoải mái, phù hợp với mong muố...
bǎo
Báu vật, đồ quý giá.
实力
shí lì
Sức mạnh, khả năng thực tế
实惠
shí huì
Thực tế và có lợi, tiện lợi
实施
shí shī
Thực thi, tiến hành một kế hoạch, chính ...
实物
shí wù
Vật thật, đồ vật thực tế (khác với mô hì...
实行
shí xíng
Thực hiện, thi hành, áp dụng một điều gì...
实话
shí huà
Lời nói thật, sự thật.
实践
shí jiàn
Hoạt động thực tiễn; thực hành, áp dụng ...
实验
shí yàn
Thí nghiệm; tiến hành thí nghiệm.
客室
kè shì
Phòng khách
客户
kè hù
Khách hàng
客房
kè fáng
Phòng dành cho khách
客气
kè qi
Lịch sự, khách khí; tỏ ra lịch sự quá mứ...
gōng
Cung điện, hoàng cung
宫殿
gōng diàn
Cung điện dành cho vua chúa hoặc hoàng g...
害处
hài chù
Tác hại, hậu quả xấu
家丁
jiā dīng
Người hầu trong gia đình.
家下
jiā xià
Gia đình mình, nhà mình.
家丑
jiā chǒu
Chuyện xấu trong gia đình.
家世
jiā shì
Xuất thân gia đình, dòng dõi.
家业
jiā yè
Sự nghiệp gia đình, tài sản gia đình.
家主
jiā zhǔ
Chủ gia đình, chủ nhà.

Hiển thị 1681 đến 1710 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...