Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1681 đến 1710 của 5804 tổng từ

bǎo
Báu vật, đồ quý giá.
实力
shí lì
Sức mạnh thực tế, năng lực thực sự (thườ...
实惠
shí huì
Hời, lợi ích thiết thực; đồ giá trị.
实施
shí shī
Tiến hành, thực hiện một kế hoạch, chính...
实物
shí wù
Vật thật, vật cụ thể chứ không phải hình...
实行
shí xíng
Áp dụng vào thực tế, tiến hành một cách ...
实话
shí huà
Sự thật, lời nói đúng sự thật.
实践
shí jiàn
Thực hành, áp dụng lý thuyết vào thực tế...
实验
shí yàn
Thí nghiệm, thử nghiệm để kiểm tra giả t...
客室
kè shì
Phòng khách
客户
kè hù
Khách hàng, người mua dịch vụ/sản phẩm.
客房
kè fáng
Phòng khách, phòng dành cho khách ở.
客气
kè qi
Lịch sự, nhã nhặn, tỏ ra tôn trọng.
gōng
Cung điện; cung (trong tử vi); cơ quan s...
宫殿
gōng diàn
Cung điện, hoàng cung.
害处
hài chù
Tác hại, hậu quả xấu
家丁
jiā dīng
Người hầu trong gia đình.
家下
jiā xià
Gia đình mình, nhà mình.
家丑
jiā chǒu
Chuyện xấu trong gia đình.
家世
jiā shì
Xuất thân gia đình, dòng dõi.
家业
jiā yè
Sự nghiệp gia đình, tài sản gia đình.
家主
jiā zhǔ
Chủ gia đình, chủ nhà.
家书
jiā shū
Thư từ gia đình, thư gửi về nhà.
家事
jiā shì
Việc nhà, chuyện gia đình.
家产
jiā chǎn
Tài sản gia đình.
家务
jiā wù
Việc nhà, công việc nội trợ.
家庭作业
jiā tíng zuò yè
Bài tập về nhà.
家教
jiā jiào
Giáo dục gia đình, cách dạy dỗ con cái t...
家族
jiā zú
Dòng họ, gia tộc.
家用
jiā yòng
Chi phí gia đình, chi tiêu cho nhu cầu n...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...