Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宜人

Pinyin: yí rén

Meanings: Dễ chịu, thoải mái, phù hợp với mong muốn., Pleasing, comfortable, agreeable., ①气候或温度令人舒适的;温和或温暖的。[例]温和宜人的夏夜。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 且, 宀, 人

Chinese meaning: ①气候或温度令人舒适的;温和或温暖的。[例]温和宜人的夏夜。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả môi trường hoặc trải nghiệm tốt đẹp.

Example: 这里的气候非常宜人。

Example pinyin: zhè lǐ de qì hòu fēi cháng yí rén 。

Tiếng Việt: Khí hậu ở đây rất dễ chịu.

宜人
yí rén
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dễ chịu, thoải mái, phù hợp với mong muốn.

Pleasing, comfortable, agreeable.

气候或温度令人舒适的;温和或温暖的。温和宜人的夏夜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宜人 (yí rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung