Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实力
Pinyin: shí lì
Meanings: Sức mạnh, khả năng thực tế, Strength, actual capability, ①实际的力量。[例]军事实力相当。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 头, 宀, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①实际的力量。[例]军事实力相当。
Grammar: Thường được dùng để chỉ năng lực kinh tế hoặc tiềm lực của một tổ chức/cá nhân.
Example: 这个公司有很强的实力。
Example pinyin: zhè ge gōng sī yǒu hěn qiáng de shí lì 。
Tiếng Việt: Công ty này có sức mạnh rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức mạnh, khả năng thực tế
Nghĩa phụ
English
Strength, actual capability
Nghĩa tiếng trung
中文释义
实际的力量。军事实力相当
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!