Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定义
Pinyin: dìng yì
Meanings: Định nghĩa, giải thích ý nghĩa hoặc bản chất của một khái niệm., Definition; to define or explain the meaning or essence of a concept., ①对概念的内涵或语词的意义所做的简要而准确的描述。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 宀, 𤴓, 丶, 乂
Chinese meaning: ①对概念的内涵或语词的意义所做的简要而准确的描述。
Grammar: Danh từ hoặc động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung cụ thể cần định nghĩa.
Example: 词典中对这个词有明确的定义。
Example pinyin: cí diǎn zhōng duì zhè ge cí yǒu míng què de dìng yì 。
Tiếng Việt: Từ điển có định nghĩa rõ ràng cho từ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Định nghĩa, giải thích ý nghĩa hoặc bản chất của một khái niệm.
Nghĩa phụ
English
Definition; to define or explain the meaning or essence of a concept.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对概念的内涵或语词的意义所做的简要而准确的描述
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!