Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实惠

Pinyin: shí huì

Meanings: Thực tế và có lợi, tiện lợi, Practical and beneficial, convenience, ①实际的利益。[例]从中得到实惠。*②具有实际好处的。[例]让顾客吃到既经济又实惠的饭菜。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 头, 宀, 心

Chinese meaning: ①实际的利益。[例]从中得到实惠。*②具有实际好处的。[例]让顾客吃到既经济又实惠的饭菜。

Grammar: Có thể làm tính từ (miêu tả sự vật) hoặc danh từ (lợi ích thực tế).

Example: 这个政策给人民带来了实惠。

Example pinyin: zhè ge zhèng cè gěi rén mín dài lái le shí huì 。

Tiếng Việt: Chính sách này mang lại lợi ích thiết thực cho nhân dân.

实惠
shí huì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực tế và có lợi, tiện lợi

Practical and beneficial, convenience

实际的利益。从中得到实惠

具有实际好处的。让顾客吃到既经济又实惠的饭菜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实惠 (shí huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung