Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实践
Pinyin: shí jiàn
Meanings: Hoạt động thực tiễn; thực hành, áp dụng lý thuyết vào thực tế., Practical activity; practice, applying theory into reality., ①指改造社会和自然的有意识的活动。[例]理论与实践相结合。*②实际去做;履行。[例]实践诺言。[例]白求恩同志是实践了这一条列宁主义路线的。——《纪念白求恩》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 头, 宀, 戋, 𧾷
Chinese meaning: ①指改造社会和自然的有意识的活动。[例]理论与实践相结合。*②实际去做;履行。[例]实践诺言。[例]白求恩同志是实践了这一条列宁主义路线的。——《纪念白求恩》。
Grammar: Vừa là danh từ vừa là động từ, thường liên quan đến hoạt động ứng dụng.
Example: 理论需要通过实践来检验。
Example pinyin: lǐ lùn xū yào tōng guò shí jiàn lái jiǎn yàn 。
Tiếng Việt: Lý thuyết cần được kiểm chứng thông qua thực tiễn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoạt động thực tiễn; thực hành, áp dụng lý thuyết vào thực tế.
Nghĩa phụ
English
Practical activity; practice, applying theory into reality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指改造社会和自然的有意识的活动。理论与实践相结合
实际去做;履行。实践诺言。白求恩同志是实践了这一条列宁主义路线的。——《纪念白求恩》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!