Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3631 đến 3660 của 5825 tổng từ

Nhà tù, ngục tối; nơi giam giữ tội phạm.
猎人
liè rén
Người đi săn, thợ săn.
měng
Mạnh mẽ, dữ dội, quyết liệt.
猜测
cāi cè
Đoán, phỏng đoán điều gì đó dựa trên suy...
猪圈
zhū quān
Chuồng heo.
猪娃
zhū wá
Heo con (cách gọi thân mật).
猪排
zhū pái
Xương sườn heo, món ăn chế biến từ phần ...
猪食
zhū shí
Thức ăn dành cho heo.
xiàn
Dâng tặng, hiến tặng; cống hiến.
献花
xiàn huā
Tặng hoa, dâng hoa
猴戏
hóu xì
Xiếc khỉ
玉茭
yù jiāo
Tên gọi khác của ngô (bắp) trong một số ...
王国
wáng guó
Vương quốc
王子
wáng zǐ
Hoàng tử
王宫
wáng gōng
Cung điện, Hoàng cung
玩兴
wán xìng
Sự hứng thú vui chơi, giải trí.
玩弄
wán nòng
Chơi đùa, lợi dụng hoặc thao tác một các...
玩忽
wán hū
Lơ là, thiếu trách nhiệm trong công việc...
玫瑰
méi guī
Hoa hồng, một loài hoa phổ biến thường t...
环保
huán bǎo
Bảo vệ môi trường; liên quan đến việc bả...
xiàn
Hiện ra, xuất hiện, bày tỏ rõ ràng.
现下
xiàn xià
Hiện tại, thời điểm bây giờ.
现今
xiàn jīn
Ngày nay, thời đại hiện tại.
现任
xiàn rèn
Đang giữ chức vụ hiện tại.
珍惜
zhēn xī
Trân trọng, quý mến.
珍贵
zhēn guì
Rất quý giá và đáng trân trọng.
珠宝
zhū bǎo
Đồ trang sức quý giá (châu báu).
珠江
zhū jiāng
Tên con sông nổi tiếng ở miền Nam Trung ...
珠算
zhū suàn
Phép tính bằng bàn tính (tính toán sử dụ...
珠蚌
zhū bàng
Con trai sinh ra ngọc trai. Chỉ loài độn...

Hiển thị 3631 đến 3660 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...