Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3631 đến 3660 của 5804 tổng từ

王国
wáng guó
Vương quốc, đất nước do vua cai trị.
王子
wáng zǐ
Hoàng tử, con trai của vua chúa.
王宫
wáng gōng
Cung điện, Hoàng cung
玩兴
wán xìng
Sự hứng thú vui chơi, giải trí.
玩弄
wán nòng
Chơi đùa, sử dụng một cách tùy tiện; cũn...
玩忽
wán hū
Lơ là, thiếu trách nhiệm trong công việc...
玫瑰
méi guī
Hoa hồng.
环保
huán bǎo
Bảo vệ môi trường; liên quan đến việc bả...
xiàn
Hiện ra, xuất hiện, bày tỏ rõ ràng.
现下
xiàn xià
Hiện tại, thời điểm bây giờ.
现今
xiàn jīn
Ngày nay, thời đại hiện tại.
现任
xiàn rèn
Đương nhiệm (người đang giữ chức)
珍惜
zhēn xī
Trân quý, giữ gìn cẩn thận
珍贵
zhēn guì
Quý giá, đáng trân trọng
珠宝
zhū bǎo
Đồ trang sức quý giá như ngọc trai, kim ...
珠江
zhū jiāng
Tên con sông nổi tiếng ở miền Nam Trung ...
珠算
zhū suàn
Phép tính bằng bàn tính (tính toán sử dụ...
珠蚌
zhū bàng
Con trai sinh ra ngọc trai. Chỉ loài độn...
班级
bān jí
Lớp học ở trường học.
班长
bān zhǎng
Lớp trưởng, người đứng đầu một lớp học.
球场
qiú chǎng
Sân bóng, nơi diễn ra các trận đấu thể t...
Lý lẽ, nguyên tắc; xử lý, sắp xếp.
理化
lǐ huà
Vật lý và hóa học, thường dùng trong giá...
Thuỷ tinh, kính trong suốt.
瓜农
guā nóng
Nông dân trồng dưa.
瓠瓜
hù guā
Quả bầu (còn gọi là quả mướp đắng).
bàn
Cánh hoa; phần chia ra của một số thứ nh...
瓤子
ráng zi
Phần ruột bên trong của trái cây như dưa...
瓦蓝
wǎ lán
Màu xanh da trời nhạt như màu ngói lợp m...
wèng
Cái vại, cái bình lớn

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...