Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玉茭
Pinyin: yù jiāo
Meanings: Tên gọi khác của ngô (bắp) trong một số vùng ở Trung Quốc., Another name for corn in some regions of China., ①[方言]玉米。也叫“玉茭子”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丶, 王, 交, 艹
Chinese meaning: ①[方言]玉米。也叫“玉茭子”。
Grammar: Danh từ, tương tự như 玉米 (ngô).
Example: 田里的玉茭长得很好。
Example pinyin: tián lǐ de yù jiāo cháng dé hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Ngô trong ruộng phát triển rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi khác của ngô (bắp) trong một số vùng ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Another name for corn in some regions of China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]玉米。也叫“玉茭子”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!