Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珍惜

Pinyin: zhēn xī

Meanings: Trân trọng, quý mến., To cherish, to value highly., ①珍视爱惜。[例]珍惜研究成果。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 㐱, 王, 忄, 昔

Chinese meaning: ①珍视爱惜。[例]珍惜研究成果。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc đại từ.

Example: 我们应该珍惜时间。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi zhēn xī shí jiān 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên trân trọng thời gian.

珍惜
zhēn xī
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trân trọng, quý mến.

To cherish, to value highly.

珍视爱惜。珍惜研究成果

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珍惜 (zhēn xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung