Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 现今

Pinyin: xiàn jīn

Meanings: Ngày nay, thời đại hiện tại., Nowadays, the present era., ①现在,如今。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 12

Radicals: 王, 见, ㇇, 亽

Chinese meaning: ①现在,如今。

Grammar: Thường mở đầu câu hoặc đứng trước động từ chính để diễn đạt thời gian.

Example: 现今科技发展迅速。

Example pinyin: xiàn jīn kē jì fā zhǎn xùn sù 。

Tiếng Việt: Ngày nay, công nghệ phát triển nhanh chóng.

现今
xiàn jīn
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày nay, thời đại hiện tại.

Nowadays, the present era.

现在,如今

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...