Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猎人

Pinyin: liè rén

Meanings: Người đi săn, thợ săn., Hunter., 形容吃东西又猛又急。同狼餐虎咽”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 昔, 犭, 人

Chinese meaning: 形容吃东西又猛又急。同狼餐虎咽”。

Grammar: Danh từ đơn giản để chỉ người chuyên đi săn hoặc làm nghề săn bắt. Có thể làm chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.

Example: 那个猎人在森林里打猎。

Example pinyin: nà ge liè rén zài sēn lín lǐ dǎ liè 。

Tiếng Việt: Người thợ săn đó đang săn bắn trong rừng.

猎人
liè rén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đi săn, thợ săn.

Hunter.

形容吃东西又猛又急。同狼餐虎咽”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

猎人 (liè rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung