Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猛
Pinyin: měng
Meanings: Mạnh mẽ, dữ dội, quyết liệt., Fierce, powerful, violent., ①用本义。[据]猛,健犬也。——《说文》。[例]驱猛兽。——《孟子》。[例]猛虞趪趪。——张衡《西京赋》。注:“怒也。”[合]大猛(大狗)。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 孟, 犭
Chinese meaning: ①用本义。[据]猛,健犬也。——《说文》。[例]驱猛兽。——《孟子》。[例]猛虞趪趪。——张衡《西京赋》。注:“怒也。”[合]大猛(大狗)。
Hán Việt reading: mãnh
Grammar: Là tính từ mô tả cường độ mạnh mẽ của một hành động hoặc đặc điểm. Có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.
Example: 他很猛,一个人能扛起两袋米。
Example pinyin: tā hěn měng , yí gè rén néng káng qǐ liǎng dài mǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất khỏe, một mình có thể vác hai bao gạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạnh mẽ, dữ dội, quyết liệt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mãnh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fierce, powerful, violent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“怒也。”大猛(大狗)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!