Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玩弄
Pinyin: wán nòng
Meanings: Chơi đùa, lợi dụng hoặc thao tác một cách không nghiêm túc., To toy with, manipulate, or take advantage of something unseriously., ①摆弄着玩耍。[例]玩弄刀枪。*②不正当地使用;耍。[例]她自己这样轻率地玩弄她的情感,所以不能说她是清白无罪的。*③戏弄。[例]玩弄妇女。*④搬弄;卖弄。[例]玩弄词句。*⑤钻研。[例]玩弄典籍。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 元, 王, 廾
Chinese meaning: ①摆弄着玩耍。[例]玩弄刀枪。*②不正当地使用;耍。[例]她自己这样轻率地玩弄她的情感,所以不能说她是清白无罪的。*③戏弄。[例]玩弄妇女。*④搬弄;卖弄。[例]玩弄词句。*⑤钻研。[例]玩弄典籍。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang sắc thái tiêu cực khi dùng trong ngữ cảnh.
Example: 他总是玩弄别人的感情。
Example pinyin: tā zǒng shì wán nòng bié rén de gǎn qíng 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn lợi dụng tình cảm của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chơi đùa, lợi dụng hoặc thao tác một cách không nghiêm túc.
Nghĩa phụ
English
To toy with, manipulate, or take advantage of something unseriously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摆弄着玩耍。玩弄刀枪
不正当地使用;耍。她自己这样轻率地玩弄她的情感,所以不能说她是清白无罪的
戏弄。玩弄妇女
搬弄;卖弄。玩弄词句
钻研。玩弄典籍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!