Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiàn

Meanings: Hiện ra, xuất hiện, bày tỏ rõ ràng., To appear, to show up, to make something clear., ①用本义。(明显看得见)。*②用本义。[据]现,俗见字。——《广韵》。[例]东坡现右足。——明·魏学洢《核舟记》。[合]现弄(在人面前炫示自己);现化(佛教所称佛或菩萨在人间显现的化身);现示(显示)。*③见。[例]帝宣,三人借袍现帝。——《三国志平话》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 王, 见

Chinese meaning: ①用本义。(明显看得见)。*②用本义。[据]现,俗见字。——《广韵》。[例]东坡现右足。——明·魏学洢《核舟记》。[合]现弄(在人面前炫示自己);现化(佛教所称佛或菩萨在人间显现的化身);现示(显示)。*③见。[例]帝宣,三人借袍现帝。——《三国志平话》。

Hán Việt reading: hiện

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các cấu trúc mang nghĩa ‘hiển lộ’ hoặc ‘trình bày’. Có thể kết hợp với các từ khác như 现身 (xuất hiện), 发现 (phát hiện).

Example: 月亮从云层中现出来。

Example pinyin: yuè liàng cóng yún céng zhōng xiàn chū lái 。

Tiếng Việt: Mặt trăng hiện ra từ sau những đám mây.

xiàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện ra, xuất hiện, bày tỏ rõ ràng.

hiện

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To appear, to show up, to make something clear.

用本义。(明显看得见)

用本义。现,俗见字。——《广韵》。东坡现右足。——明·魏学洢《核舟记》。现弄(在人面前炫示自己);现化(佛教所称佛或菩萨在人间显现的化身);现示(显示)

见。帝宣,三人借袍现帝。——《三国志平话》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...