Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2971 đến 3000 của 5825 tổng từ

板书
bǎn shū
Phần viết bảng trong lớp học.
板刷
bǎn shuā
Bàn chải cứng, thường dùng để cọ rửa sàn...
板壁
bǎn bì
Tường vách làm bằng gỗ hoặc bảng ghép lạ...
板床
bǎn chuáng
Giường ngủ làm từ gỗ hoặc tấm ván phẳng.
板报
bǎn bào
Bảng tin, nơi đăng tải thông báo hoặc th...
板斧
bǎn fǔ
Rìu lớn, thường được dùng để chặt cây ho...
板正
bǎn zhèng
Chỉnh chu, nghiêm túc, đúng quy cách.
构成
gòu chéng
Cấu thành, tạo thành
构造
gòu zào
Xây dựng, cấu tạo
枕套
zhěn tào
Vỏ gối (bao ngoài của gối)
林业
lín yè
Ngành lâm nghiệp, gồm trồng và bảo vệ rừ...
林地
lín dì
Đất trồng rừng hoặc khu vực có rừng.
林木
lín mù
Cây rừng, chỉ chung các loại cây mọc tro...
林苑
lín yuàn
Vườn rừng, thường chỉ khu vườn có nhiều ...
果农
guǒ nóng
Nông dân trồng cây ăn quả.
果实
guǒ shí
Quả, trái cây; cũng có thể ám chỉ thành ...
zhī
Cành cây; đơn vị đếm cành hoa, đèn...
zǎo
Quả táo tàu
枯水
kū shuǐ
Nước cạn, thời điểm nước sông hồ xuống t...
枯燥
kū zào
Khô khan, đơn điệu, thiếu thú vị.
bǐng
Cán, tay cầm (của một vật như dao, búa.....
染色
rǎn sè
Nhuộm màu (làm thay đổi màu sắc của một ...
柔和
róu hé
Nhẹ nhàng, ôn hòa (dùng để mô tả giọng n...
柔嫩
róu nèn
Mềm mịn và non (thường dùng để mô tả da,...
柔弱
róu ruò
Yếu đuối, mỏng manh (thường mô tả sức kh...
chá
Kiểm tra, điều tra
查找
chá zhǎo
Tìm kiếm, truy tìm thông tin hoặc đồ vật...
查询
chá xún
Tra cứu hoặc hỏi thông tin.
柳条
liǔ tiáo
Cành liễu, thân cây liễu dài mềm mại.
柳眉
liǔ méi
Chân mày cong như cành liễu, miêu tả vẻ ...

Hiển thị 2971 đến 3000 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...