Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2971 đến 3000 của 5804 tổng từ

林木
lín mù
Cây rừng, chỉ chung các loại cây mọc tro...
林苑
lín yuàn
Vườn rừng, thường chỉ khu vườn có nhiều ...
果农
guǒ nóng
Nông dân trồng cây ăn quả.
果实
guǒ shí
Trái cây, quả của cây cối, hoặc thành qu...
zhī
Cành cây; đơn vị đếm cành hoa, đèn...
zǎo
Quả táo tàu, trái cây nhỏ ngọt màu đỏ th...
枯水
kū shuǐ
Nước cạn, thời điểm nước sông hồ xuống t...
枯燥
kū zào
Nhàm chán, khô khan
bǐng
Cán, tay cầm (của một vật như dao, búa.....
染色
rǎn sè
Nhuộm màu (làm thay đổi màu sắc của một ...
柔和
róu hé
Nhẹ nhàng, dịu dàng, êm ái, không mạnh m...
柔嫩
róu nèn
Mềm mịn và non (thường dùng để mô tả da,...
柔弱
róu ruò
Yếu đuối, mỏng manh (thường mô tả sức kh...
chá
Kiểm tra, điều tra, tìm kiếm thông tin.
查找
chá zhǎo
Tìm kiếm, dò tìm (một thứ gì đó).
查询
chá xún
Tra cứu, hỏi thông tin (từ nguồn dữ liệu...
柳条
liǔ tiáo
Cành liễu, thân cây liễu dài mềm mại.
柳眉
liǔ méi
Chân mày cong như cành liễu, miêu tả vẻ ...
柳絮
liǔ xù
Bông liễu, hạt giống cây liễu bay theo g...
chái
Củi, gỗ đốt
柴刀
chái dāo
Dao rựa, công cụ nhỏ dùng để chặt củi ho...
柴油
chái yóu
Dầu diesel, nhiên liệu được sử dụng tron...
柴门
chái mén
Cửa gỗ đơn sơ, thường thấy ở nhà cửa vùn...
bēi
Ly, cốc dùng để đựng chất lỏng.
柿子
shì zi
Quả hồng
biāo
Dấu hiệu, biểu tượng; đánh dấu, chỉ ra.
标志
biāo zhì
Dấu hiệu nhận biết, biểu tượng đại diện ...
标点
biāo diǎn
Dấu câu, ký hiệu dùng để phân chia ý ngh...
标点符号
biāo diǎn fú hào
Dấu câu, các ký hiệu dùng để phân chia v...
标签
biāo qiān
Nhãn, thẻ ghi chú thông tin.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...