Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柳眉
Pinyin: liǔ méi
Meanings: Chân mày cong như cành liễu, miêu tả vẻ đẹp thanh tú của phụ nữ., Eyebrows curved like willow leaves, describing the delicate beauty of women., ①女子细长的眼眉。[例]柳眉倒竖,二目圆瞪。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 卯, 木, 目
Chinese meaning: ①女子细长的眼眉。[例]柳眉倒竖,二目圆瞪。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các câu miêu tả ngoại hình.
Example: 她有一双漂亮的柳眉。
Example pinyin: tā yǒu yì shuāng piào liang de liǔ méi 。
Tiếng Việt: Cô ấy có một đôi chân mày liễu rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân mày cong như cành liễu, miêu tả vẻ đẹp thanh tú của phụ nữ.
Nghĩa phụ
English
Eyebrows curved like willow leaves, describing the delicate beauty of women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
女子细长的眼眉。柳眉倒竖,二目圆瞪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!