Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 果农

Pinyin: guǒ nóng

Meanings: Nông dân trồng cây ăn quả., Fruit farmer., 工工巧;速速度快。原指枚皋文章写得多,司马相如文章写得工。[又]用于称赞各有长处。[出处]《汉书·枚乘传》“为文疾,受诏辄成,故所赋者多;司马相如善为文而迟,故所作少而善于皋。”

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 日, 木, 冖, 𧘇

Chinese meaning: 工工巧;速速度快。原指枚皋文章写得多,司马相如文章写得工。[又]用于称赞各有长处。[出处]《汉书·枚乘传》“为文疾,受诏辄成,故所赋者多;司马相如善为文而迟,故所作少而善于皋。”

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về nông nghiệp hoặc sản phẩm nông nghiệp.

Example: 这些果农辛勤工作保证了水果的质量。

Example pinyin: zhè xiē guǒ nóng xīn qín gōng zuò bǎo zhèng le shuǐ guǒ de zhì liàng 。

Tiếng Việt: Những nông dân trồng cây ăn quả này làm việc chăm chỉ để đảm bảo chất lượng trái cây.

果农
guǒ nóng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nông dân trồng cây ăn quả.

Fruit farmer.

工工巧;速速度快。原指枚皋文章写得多,司马相如文章写得工。[又]用于称赞各有长处。[出处]《汉书·枚乘传》“为文疾,受诏辄成,故所赋者多;司马相如善为文而迟,故所作少而善于皋。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

果农 (guǒ nóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung