Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 查询
Pinyin: chá xún
Meanings: Tra cứu hoặc hỏi thông tin., To inquire or look up information., ①查考询问。[例]查询行李的下落。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 旦, 木, 旬, 讠
Chinese meaning: ①查考询问。[例]查询行李的下落。
Grammar: Thường dùng trong các bối cảnh liên quan đến việc tìm kiếm thông tin cụ thể.
Example: 他向图书馆查询了一本书的信息。
Example pinyin: tā xiàng tú shū guǎn chá xún le yì běn shū de xìn xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hỏi thư viện về thông tin của một cuốn sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tra cứu hoặc hỏi thông tin.
Nghĩa phụ
English
To inquire or look up information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
查考询问。查询行李的下落
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!