Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 391 đến 420 của 5825 tổng từ

作客
zuò kè
Làm khách ở nhà người khác, thăm viếng.
作弊
zuò bì
Gian lận, làm sai quy tắc trong thi cử h...
作息
zuò xī
Quy luật sinh hoạt hằng ngày, thời gian ...
作战
zuò zhàn
Chiến đấu, tham gia vào trận chiến.
作风
zuò fēng
Phong cách làm việc, cách thức hành động...
使力
shǐ lì
Dùng sức, ra sức làm gì đó.
使命
shǐ mìng
Sứ mệnh, nhiệm vụ quan trọng.
侄女
zhí nǚ
Cháu gái (con gái của em trai hoặc anh t...
例会
lì huì
Cuộc họp định kỳ.
例外
lì wài
Trường hợp ngoại lệ.
供应
gōng yìng
Cung cấp, đáp ứng nhu cầu.
供电
gòng diàn
Cung cấp điện.
Dựa vào, nương tựa, theo, gần
依旧
yī jiù
Vẫn như cũ, không thay đổi.
依次
yī cì
Theo thứ tự, tuần tự.
依然
yī rán
Vẫn như cũ, không thay đổi.
依照
yī zhào
Dựa theo, theo như, làm theo (quy tắc, q...
依赖
yī lài
Phụ thuộc vào, dựa dẫm vào ai/cái gì đó.
依靠
yī kào
Dựa vào, trông cậy vào ai/cái gì.
Bên cạnh, phía
侧面
cè miàn
Phía bên, mặt bên; khía cạnh
侵略
qīn lüè
Xâm lược
Người bạn đời, cặp đôi
便
biàn
Thuận tiện, tiện lợi
便所
biàn suǒ
Nhà vệ sinh (cách gọi cũ, ít dùng trong ...
便饭
biàn fàn
Cơm tiện lợi, bữa cơm gia đình đơn giản.
俗称
sú chēng
Tên gọi thông thường mà mọi người hay dù...
俚语
lǐ yǔ
Từ lóng, ngôn ngữ địa phương
保佑
bǎo yòu
Bảo hộ, che chở (thường dùng trong cầu n...
保修
bǎo xiū
Bảo hành hoặc sửa chữa miễn phí trong th...

Hiển thị 391 đến 420 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...