Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 391 đến 420 của 5804 tổng từ

作客
zuò kè
Làm khách ở nhà người khác, thăm viếng.
作弊
zuò bì
Gian lận, làm sai quy tắc trong thi cử h...
作息
zuò xī
Quy luật sinh hoạt hằng ngày, thời gian ...
作战
zuò zhàn
Chiến đấu, tham gia vào trận chiến.
作风
zuò fēng
Phong cách làm việc, cách thức hành động...
使力
shǐ lì
Dùng sức, ra sức làm gì đó.
使命
shǐ mìng
Sứ mệnh, nhiệm vụ quan trọng.
侄女
zhí nǚ
Cháu gái (con gái của em trai hoặc anh t...
例会
lì huì
Cuộc họp định kỳ.
例外
lì wài
Ngoại lệ, trường hợp đặc biệt không tuân...
供应
gōng yìng
Cung cấp, hỗ trợ nguồn lực.
供电
gòng diàn
Cung cấp điện.
Dựa vào, nương tựa, theo, gần
依旧
yī jiù
Vẫn như cũ, không thay đổi.
依次
yī cì
Theo thứ tự, tuần tự.
依然
yī rán
Vẫn như cũ, không thay đổi.
依照
yī zhào
Dựa theo, theo như, làm theo (quy tắc, q...
依赖
yī lài
Phụ thuộc vào, dựa dẫm vào ai/cái gì đó.
依靠
yī kào
Dựa vào, trông cậy vào ai/cái gì.
Phía bên, cạnh, hoặc bên hông.
侧面
cè miàn
Mặt bên, góc nhìn từ phía bên.
侵略
qīn lüè
Xâm lược, tấn công lãnh thổ của quốc gia...
Người bạn đời, cặp đôi
便
biàn
(1) Tiện lợi; (2) Ngay lập tức, liền, th...
便所
biàn suǒ
Nhà vệ sinh (cách gọi cũ, ít dùng trong ...
便饭
biàn fàn
Bữa ăn đơn giản, tiện lợi.
俗称
sú chēng
Tên gọi thông thường mà mọi người hay dù...
俚语
lǐ yǔ
Từ lóng, ngôn ngữ địa phương
保佑
bǎo yòu
Phù hộ, che chở (thường do thần linh hoặ...
保修
bǎo xiū
Bảo hành, sửa chữa miễn phí trong thời g...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...