Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Dựa vào, nương tựa, theo, gần, To rely on, depend on, follow, near, ①靠,仗赖:依靠。依傍(a。依靠;b。摹仿,多指艺术、学问)。依恋。依偎。依存。依附。归依。*②按照:依照。依旧。依据。依次。*③顺从,答应:依从。依顺。依允。*④亲密的样子:“有依其士”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 亻, 衣

Chinese meaning: ①靠,仗赖:依靠。依傍(a。依靠;b。摹仿,多指艺术、学问)。依恋。依偎。依存。依附。归依。*②按照:依照。依旧。依据。依次。*③顺从,答应:依从。依顺。依允。*④亲密的样子:“有依其士”。

Hán Việt reading: y

Grammar: Là động từ thường được dùng với ý nghĩa dựa dẫm hoặc tuân theo. Có thể đứng trước danh từ hoặc động từ.

Example: 他总是依靠朋友帮忙。

Example pinyin: tā zǒng shì yī kào péng yǒu bāng máng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn dựa vào bạn bè giúp đỡ.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào, nương tựa, theo, gần

y

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To rely on, depend on, follow, near

靠,仗赖

依靠。依傍(a。依靠;b。摹仿,多指艺术、学问)。依恋。依偎。依存。依附。归依

按照

依照。依旧。依据。依次

顺从,答应

依从。依顺。依允

亲密的样子

“有依其士”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

依 (yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung