Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 例会
Pinyin: lì huì
Meanings: Cuộc họp định kỳ., Regular meeting., ①依据约定的惯例每隔一定期限举行一次的会议。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 列, 云, 人
Chinese meaning: ①依据约定的惯例每隔一定期限举行一次的会议。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ các cuộc họp được tổ chức theo chu kỳ nhất định.
Example: 我们每周都有例会。
Example pinyin: wǒ men měi zhōu dōu yǒu lì huì 。
Tiếng Việt: Chúng tôi có cuộc họp định kỳ mỗi tuần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc họp định kỳ.
Nghĩa phụ
English
Regular meeting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依据约定的惯例每隔一定期限举行一次的会议
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!