Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 供电

Pinyin: gòng diàn

Meanings: Cung cấp điện., To supply electricity., ①对一个电路输送电。尤指通过电路输送。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 共, 乚, 日

Chinese meaning: ①对一个电路输送电。尤指通过电路输送。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh về năng lượng và hạ tầng.

Example: 这个地区经常停电,不能正常供电。

Example pinyin: zhè ge dì qū jīng cháng tíng diàn , bù néng zhèng cháng gōng diàn 。

Tiếng Việt: Khu vực này thường xuyên mất điện, không thể cung cấp điện ổn định.

供电
gòng diàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung cấp điện.

To supply electricity.

对一个电路输送电。尤指通过电路输送

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

供电 (gòng diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung