Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1891 đến 1920 của 5825 tổng từ

巨人
jù rén
Người khổng lồ, người có tầm ảnh hưởng l...
巨型
jù xíng
Khổng lồ, kích thước rất lớn.
巩固
gǒng gù
Củng cố, làm vững chắc hơn.
chà/chā/chāi
Kém, chênh lệch, sai khác (phụ thuộc vào...
差别
chā bié
Sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều vật, hi...
已去
yǐ qù
Đã đi, đã rời đi
Khu vực miền tây nam Trung Quốc (Tứ Xuyê...
巴子
bā zi
Đồ đạc, vật sở hữu (cách gọi thân mật).
巴山
bā shān
Tên địa danh, chỉ dãy núi Ba ở Trung Quố...
巴斗
bā dǒu
Cái đấu nhỏ dùng để đựng gạo, biểu thị s...
巴望
bā wàng
Hy vọng, mong đợi.
巴结
bā jie
Tỏ ra thân thiện hoặc nịnh bợ để lấy lòn...
xiàng
Ngõ nhỏ, hẻm trong thành phố.
Tiền tệ, đồng tiền.
市价
shì jià
Giá thị trường
市长
shì zhǎng
Thị trưởng, người đứng đầu chính quyền t...
布告
bù gào
Thông báo công khai, cáo thị
布置
bù zhì
Sắp xếp, bố trí đồ đạc hoặc công việc th...
帅哥
shuài gē
Chàng trai đẹp, đàn ông hấp dẫn.
fān
Cánh buồm.
师长
shī zhǎng
Giáo viên, thầy/cô giáo; cấp trên trong ...
Hiếm có, hy vọng, mong muốn.
希腊
Xī là
Hy Lạp (quốc gia ở châu Âu).
zhàng
Tài khoản, sổ sách; tấm màn che phủ hoặc...
帐子
zhàng zi
Màn che, màn giường, rèm.
帐篷
zhàng peng
Lều, trại.
帕子
pà zi
Khăn tay, khăn nhỏ.
帘子
lián zi
Màn, rèm cửa.
shuài
Tướng quân (người cầm quân) / đẹp trai, ...
带劲
dài jìn
Hăng hái, đầy nhiệt huyết, thú vị.

Hiển thị 1891 đến 1920 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...