Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1891 đến 1920 của 5804 tổng từ

巴山
bā shān
Tên địa danh, chỉ dãy núi Ba ở Trung Quố...
巴斗
bā dǒu
Cái đấu nhỏ dùng để đựng gạo, biểu thị s...
巴望
bā wàng
Hy vọng, mong đợi.
巴结
bā jie
Tỏ ra thân thiện hoặc nịnh bợ để lấy lòn...
xiàng
Ngõ, hẻm
Tiền tệ, đồng tiền.
市价
shì jià
Giá thị trường
市长
shì zhǎng
Thị trưởng.
布告
bù gào
Thông báo, cáo thị
布置
bù zhì
Sắp xếp, trang trí, bài trí
帅哥
shuài gē
Chàng trai đẹp, anh chàng bảnh bao
fān
Buồm
师长
shī zhǎng
Giáo viên, thầy/cô giáo; cấp trên trong ...
Hiếm có, hy vọng, mong muốn.
希腊
Xī là
Hy Lạp (quốc gia ở châu Âu).
zhàng
Tài khoản, sổ sách; tấm màn che phủ hoặc...
帐子
zhàng zi
Màn (che giường)
帐篷
zhàng peng
Lều, lán trại
帕子
pà zi
Khăn tay, khăn nhỏ.
帘子
lián zi
Rèm cửa, tấm che.
shuài
Tướng quân (người cầm quân) / đẹp trai, ...
带劲
dài jìn
Hăng hái, đầy nhiệt huyết, thú vị.
带彩
dài cǎi
Mang lại may mắn hoặc niềm vui (thường d...
帮佣
bāng yōng
Người giúp việc thuê, làm công cho gia đ...
帮手
bāng shǒu
Người giúp đỡ, phụ tá
dài
Dải, dây đai, thắt lưng.
dài
Dây đeo, dải.
常年
cháng nián
Suốt năm, quanh năm
常用
cháng yòng
Thường dùng, sử dụng phổ biến
常绿
cháng lǜ
Xanh quanh năm (dùng để nói về cây cối)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...