Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帐篷
Pinyin: zhàng peng
Meanings: Lều, trại., Tent., ①用帆布或其他材料做的折叠式住处。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 巾, 长, 竹, 逢
Chinese meaning: ①用帆布或其他材料做的折叠式住处。
Grammar: Danh từ chỉ nơi trú ẩn tạm thời, thường dùng trong ngữ cảnh hoạt động ngoài trời.
Example: 他们在野营时搭起了帐篷。
Example pinyin: tā men zài yě yíng shí dā qǐ le zhàng péng 。
Tiếng Việt: Họ dựng lều khi đi cắm trại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lều, trại.
Nghĩa phụ
English
Tent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用帆布或其他材料做的折叠式住处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!