Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 布置
Pinyin: bù zhì
Meanings: Sắp xếp, bố trí đồ đạc hoặc công việc theo một kế hoạch nhất định., To arrange furniture or tasks according to a plan., ①陈设。[例]布置展品。*②根据某种需要对场所、活动、人员等做出安排。[例]布置一周的业务学习和文体活动。*③给住所配置家具或器具。[例]布置一个房间。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 巾, 𠂇, 直, 罒
Chinese meaning: ①陈设。[例]布置展品。*②根据某种需要对场所、活动、人员等做出安排。[例]布置一周的业务学习和文体活动。*③给住所配置家具或器具。[例]布置一个房间。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng (công việc, đồ vật) phía sau.
Example: 老师布置了今天的作业。
Example pinyin: lǎo shī bù zhì le jīn tiān de zuò yè 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã giao bài tập về nhà hôm nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp xếp, bố trí đồ đạc hoặc công việc theo một kế hoạch nhất định.
Nghĩa phụ
English
To arrange furniture or tasks according to a plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陈设。布置展品
根据某种需要对场所、活动、人员等做出安排。布置一周的业务学习和文体活动
给住所配置家具或器具。布置一个房间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!