Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巨型
Pinyin: jù xíng
Meanings: Khổng lồ, kích thước rất lớn., Gigantic; extremely large in size., ①大小或范围方面异乎寻常地庞大的。[例]巨型工业设备。*②比同类或同群中其他成员更大。[例]巨型油轮。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 巨, 刑, 土
Chinese meaning: ①大小或范围方面异乎寻常地庞大的。[例]巨型工业设备。*②比同类或同群中其他成员更大。[例]巨型油轮。
Grammar: Tính từ ghép, thường đi kèm với danh từ để bổ sung ý nghĩa về kích thước.
Example: 这是一个巨型建筑。
Example pinyin: zhè shì yí gè jù xíng jiàn zhù 。
Tiếng Việt: Đây là một tòa nhà khổng lồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khổng lồ, kích thước rất lớn.
Nghĩa phụ
English
Gigantic; extremely large in size.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大小或范围方面异乎寻常地庞大的。巨型工业设备
比同类或同群中其他成员更大。巨型油轮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!