Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帕子
Pinyin: pà zi
Meanings: Khăn tay, khăn nhỏ., Handkerchief, small towel., ①[方言]帕;头巾。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 巾, 白, 子
Chinese meaning: ①[方言]帕;头巾。
Grammar: Danh từ thông dụng, thường chỉ khăn vải nhỏ dùng trong sinh hoạt.
Example: 她拿出一块干净的帕子。
Example pinyin: tā ná chū yí kuài gān jìng de pà zǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy lấy ra một chiếc khăn tay sạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khăn tay, khăn nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Handkerchief, small towel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]帕;头巾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!