Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tiền tệ, đồng tiền., Currency, money., ①通“敝”。破旧;弃;败坏。[例]不腆先君之币器。——《国语·鲁语上》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 4

Radicals: 丿, 巾

Chinese meaning: ①通“敝”。破旧;弃;败坏。[例]不腆先君之币器。——《国语·鲁语上》。

Hán Việt reading: tệ

Grammar: Thường kết hợp với các từ khác để chỉ loại tiền cụ thể, ví dụ: 货币 (tiền tệ), 硬币 (đồng xu).

Example: 人民币。

Example pinyin: rén mín bì 。

Tiếng Việt: Nhân dân tệ.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền tệ, đồng tiền.

tệ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Currency, money.

通“敝”。破旧;弃;败坏。不腆先君之币器。——《国语·鲁语上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

币 (bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung