Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 已去

Pinyin: yǐ qù

Meanings: Đã đi, đã rời đi, Has gone, has left, ①表示从现在起到将来的时间。“已”同“以”。可译成“以后”。[例]从此已去。——唐·李朝威《柳毅传》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 已, 厶, 土

Chinese meaning: ①表示从现在起到将来的时间。“已”同“以”。可译成“以后”。[例]从此已去。——唐·李朝威《柳毅传》。

Grammar: Dùng để chỉ hành động đã hoàn thành và xa cách hiện tại

Example: 他已经去了北京。

Example pinyin: tā yǐ jīng qù le běi jīng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đi Bắc Kinh rồi.

已去
yǐ qù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đã đi, đã rời đi

Has gone, has left

表示从现在起到将来的时间。“已”同“以”。可译成“以后”。从此已去。——唐·李朝威《柳毅传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

已去 (yǐ qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung