Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4261 đến 4290 của 5804 tổng từ

缩尺
suō chǐ
Tỷ lệ thu nhỏ (thường được dùng trong bả...
缩成一团
suō chéng yī tuán
Co rút lại thành một khối tròn, thường d...
缴税
jiǎo shuì
Nộp thuế, thực hiện nghĩa vụ đóng thuế c...
缴纳
jiǎo nà
Nộp, đóng (thường mang tính chất chính t...
Tiếp tục, duy trì
缸子
gāng zi
Cái bình, cái vại, cái chum
quē
Thiếu, vắng mặt, không đủ.
缺少
quē shǎo
Thiếu thốn, không đủ.
缺点
quē diǎn
Nhược điểm, điểm yếu
缺货
quē huò
Thiếu hàng, hết hàng hóa trong kho hoặc ...
网址
wǎng zhǐ
Địa chỉ trang web, URL.
网络
wǎng luò
Mạng lưới, hệ thống các mối liên kết như...
罗城
luó chéng
Tên riêng, chỉ thành phố La Thành ở tỉnh...
罚款
fá kuǎn
Tiền phạt, phạt tiền
Chửi, mắng, chửi rủa
美化
měi huà
Làm cho đẹp hơn, trang trí
美名
měi míng
Tên gọi hay, danh xưng tốt đẹp.
美好
měi hǎo
Tốt đẹp, tuyệt vời
美妙
měi miào
Tuyệt vời, kỳ diệu
美容
měi róng
Chăm sóc sắc đẹp, làm đẹp
美德
měi dé
Phẩm chất đạo đức tốt đẹp
美酒
měi jiǔ
Rượu ngon, rượu hảo hạng.
美金
měi jīn
Đồng đô la Mỹ (USD)
群众
qún zhòng
Quần chúng, nhân dân.
羽绒
yǔ róng
Lớp lông tơ mềm mịn dưới lông vũ của chi...
翘板
qiào bǎn
Cầu thăng bằng, tấm ván bật lên xuống (g...
fān
Lật, trở, dịch (qua ngôn ngữ khác).
老伴
lǎo bàn
Bạn đời, vợ/chồng (thường dùng cho người...
老兵
lǎo bīng
Lính già, cựu chiến binh
老外
lǎo wài
Người nước ngoài, đặc biệt dùng cho phươ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...