Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4261 đến 4290 của 5825 tổng từ

绿水青山
lǜ shuǐ qīng shān
Nước xanh non biếc, mô tả cảnh thiên nhi...
绿洲
lǜ zhōu
Ốc đảo, vùng đất xanh giữa sa mạc khô cằ...
缎子
duàn zi
Lụa satin, một loại vải mềm mịn, bóng lá...
缓解
huǎn jiě
Làm dịu đi, làm giảm bớt áp lực hoặc khó...
biān
Biên soạn, viết; đan, bện
编写
biān xiě
Soạn thảo, biên soạn tài liệu, sách vở, ...
编织
biān zhī
Đan, thêu các loại vải, len hoặc sợi để ...
缘故
yuán gù
Lý do, nguyên cớ.
缝子
fèng zi
Khe hở, kẽ nứt; cũng có thể ám chỉ đường...
缝纫
féng rèn
May vá, khâu vá.
缝衣工人
féng yī gōng rén
Công nhân may mặc, thợ may.
缝隙
fèng xì
Khe hở, khoảng trống giữa các vật thể.
缤纷
bīn fēn
Rực rỡ, đa dạng và phong phú (về màu sắc...
缩减
suō jiǎn
Giảm bớt, thu nhỏ lại về số lượng hoặc q...
缩回
suō huí
Rút lại, kéo trở lại vị trí ban đầu
缩尺
suō chǐ
Tỷ lệ thu nhỏ (thường được dùng trong bả...
缩成一团
suō chéng yī tuán
Co rút lại thành một khối tròn, thường d...
缴税
jiǎo shuì
Nộp thuế, thực hiện nghĩa vụ đóng thuế c...
缴纳
jiǎo nà
Nộp (thuế, phí, phạt...), thanh toán một...
缸子
gāng zi
Cái bình, cái vại, cái chum
quē
Thiếu hụt, không đủ; khiếm khuyết.
缺少
quē shǎo
Thiếu thốn, không đủ.
缺点
quē diǎn
Nhược điểm, điểm yếu
缺货
quē huò
Thiếu hàng, hết hàng hóa trong kho hoặc ...
网址
wǎng zhǐ
Địa chỉ trang web, URL.
网络
wǎng luò
Mạng lưới, hệ thống liên kết
罗城
luó chéng
Tên riêng, chỉ thành phố La Thành ở tỉnh...
罚款
fá kuǎn
Phạt tiền, khoản tiền phạt
Chửi, mắng, chửi rủa
美化
měi huà
Làm cho đẹp hơn, cải thiện hình thức bề ...

Hiển thị 4261 đến 4290 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...