Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 编写

Pinyin: biān xiě

Meanings: Soạn thảo, biên soạn tài liệu, sách vở, hoặc chương trình., To write, compile, or compose documents, books, or programs., ①编排书写。[例]编写教材。*②写作。[例]编写一部书。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扁, 纟, 与, 冖

Chinese meaning: ①编排书写。[例]编写教材。*②写作。[例]编写一部书。

Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh sáng tác hoặc biên soạn nội dung.

Example: 他正在编写一本关于历史的书。

Example pinyin: tā zhèng zài biān xiě yì běn guān yú lì shǐ de shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang soạn thảo một cuốn sách về lịch sử.

编写
biān xiě
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Soạn thảo, biên soạn tài liệu, sách vở, hoặc chương trình.

To write, compile, or compose documents, books, or programs.

编排书写。编写教材

写作。编写一部书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

编写 (biān xiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung