Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缤纷

Pinyin: bīn fēn

Meanings: Rực rỡ, đa dạng và phong phú (về màu sắc hoặc sự kiện)., Colorful, diverse, and abundant (in colors or events)., ①繁多而杂乱。[例]五彩缤纷。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 宾, 纟, 分

Chinese meaning: ①繁多而杂乱。[例]五彩缤纷。

Grammar: Tính từ, thường mô tả khung cảnh sống động hoặc đẹp mắt.

Example: 节日的夜晚灯光缤纷,热闹非凡。

Example pinyin: jié rì de yè wǎn dēng guāng bīn fēn , rè nào fēi fán 。

Tiếng Việt: Đêm lễ hội ánh đèn rực rỡ, vô cùng náo nhiệt.

缤纷
bīn fēn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ, đa dạng và phong phú (về màu sắc hoặc sự kiện).

Colorful, diverse, and abundant (in colors or events).

繁多而杂乱。五彩缤纷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缤纷 (bīn fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung