Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缓解
Pinyin: huǎn jiě
Meanings: Làm dịu đi, làm giảm bớt áp lực hoặc khó khăn., To alleviate, to relieve pressure or difficulties., ①使丧失锋芒;使钝。[例]稍微缓解了公众不满情绪的锐势。*②疾病、痛苦等的减轻。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 爰, 纟, 角
Chinese meaning: ①使丧失锋芒;使钝。[例]稍微缓解了公众不满情绪的锐势。*②疾病、痛苦等的减轻。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vấn đề hoặc áp lực.
Example: 这个政策有助于缓解经济压力。
Example pinyin: zhè ge zhèng cè yǒu zhù yú huǎn jiě jīng jì yā lì 。
Tiếng Việt: Chính sách này có thể giúp giảm bớt áp lực kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm dịu đi, làm giảm bớt áp lực hoặc khó khăn.
Nghĩa phụ
English
To alleviate, to relieve pressure or difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使丧失锋芒;使钝。稍微缓解了公众不满情绪的锐势
疾病、痛苦等的减轻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!