Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2941 đến 2970 của 5825 tổng từ

杂务
zá wù
Các công việc lặt vặt, không quan trọng.
权利
quán lì
Quyền lợi hợp pháp mà ai đó được hưởng.
权限
quán xiàn
Phạm vi quyền hạn cho phép làm việc gì đ...
gān/gǎn
Cây gậy, thanh dài
杏子
xìng zi
Quả mơ, loại trái cây nhỏ có vị chua ngọ...
村俗
cūn sú
Phong tục của làng quê.
村坊
cūn fāng
Khu phố nhỏ trong làng.
村姑
cūn gū
Cô gái nông thôn.
村学
cūn xué
Trường học ở làng quê.
村民
cūn mín
Người dân sống trong làng quê.
村落
cūn luò
Một ngôi làng nhỏ, thường nằm ở vùng nôn...
村长
cūn zhǎng
Trưởng thôn, người đứng đầu một ngôi làn...
束带
shù dài
Thắt dây lưng hoặc dây thắt lưng, chỉnh ...
来不及
lái bu jí
Không kịp, không đủ thời gian
来去
lái qù
Đi lại, di chuyển qua lại giữa hai nơi.
来客
lái kè
Khách đến thăm.
来宾
lái bīn
Khách mời (trong sự kiện chính thức).
来往
lái wǎng
Giao lưu, qua lại (về mối quan hệ hoặc d...
来得及
lái de jí
Kịp thời, còn kịp
极其
jí qí
Rất, cực kỳ (diễn tả mức độ cao nhất)
极好
jí hǎo
Rất tốt, tuyệt vời
极小
jí xiǎo
Rất nhỏ, cực kỳ bé
极端
jí duān
Mức độ cao nhất, thái cực; hoặc mang ý n...
松手
sōng shǒu
Buông tay, thả ra.
松木
sōng mù
Gỗ thông.
松柏
sōng bǎi
Cây thông và cây bách – biểu tượng cho t...
松毛
sōng máo
Lá thông.
松糕
sōng gāo
Một loại bánh ngọt, mềm và xốp.
松紧
sōng jǐn
Mức độ lỏng hoặc chặt; có thể điều chỉnh...
松脂
sōng zhī
Nhựa cây thông.

Hiển thị 2941 đến 2970 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 4 - Cấp độ trung cấp cao với 1200 từ vựng nâng cao | ChebChat