Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2941 đến 2970 của 5804 tổng từ

束带
shù dài
Thắt dây lưng hoặc dây thắt lưng, chỉnh ...
来不及
lái bu jí
Không kịp, không đủ thời gian
来去
lái qù
Đi lại, di chuyển qua lại giữa hai nơi.
来客
lái kè
Khách đến thăm.
来宾
lái bīn
Khách mời
来往
lái wǎng
Giao lưu, qua lại (về mối quan hệ hoặc d...
来得及
lái de jí
Kịp thời, còn kịp
极其
jí qí
Vô cùng, cực kỳ (mức độ cao nhất của một...
极好
jí hǎo
Rất tốt, tuyệt vời
极小
jí xiǎo
Rất nhỏ, cực kỳ bé
极端
jí duān
Cực đoan, thái quá.
松手
sōng shǒu
Buông tay, thả ra.
松木
sōng mù
Gỗ thông.
松柏
sōng bǎi
Cây thông và cây bách – biểu tượng cho t...
松毛
sōng máo
Lá thông.
松糕
sōng gāo
Một loại bánh ngọt, mềm và xốp.
松紧
sōng jǐn
Mức độ lỏng hoặc chặt; có thể điều chỉnh...
松脂
sōng zhī
Nhựa cây thông.
板书
bǎn shū
Phần viết bảng trong lớp học.
板刷
bǎn shuā
Bàn chải cứng, thường dùng để cọ rửa sàn...
板壁
bǎn bì
Tường vách làm bằng gỗ hoặc bảng ghép lạ...
板床
bǎn chuáng
Giường ngủ làm từ gỗ hoặc tấm ván phẳng.
板报
bǎn bào
Bảng tin, nơi đăng tải thông báo hoặc th...
板斧
bǎn fǔ
Rìu lớn, thường được dùng để chặt cây ho...
板正
bǎn zhèng
Chỉnh chu, nghiêm túc, đúng quy cách.
构成
gòu chéng
Tạo thành, hình thành nên một tổng thể t...
构造
gòu zào
Cấu trúc hoặc quá trình xây dựng một thứ...
枕套
zhěn tào
Vỏ gối (bao ngoài của gối)
林业
lín yè
Ngành lâm nghiệp, gồm trồng và bảo vệ rừ...
林地
lín dì
Đất trồng rừng hoặc khu vực có rừng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...