Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 权利
Pinyin: quán lì
Meanings: Quyền lợi hợp pháp mà ai đó được hưởng., Legal rights that someone is entitled to., ①权势和货财。[例]稍争权利,更相杀害。——《后汉书》。*②公民或法人依法应享有的权力和利益。[例]人民的权利。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 又, 木, 刂, 禾
Chinese meaning: ①权势和货财。[例]稍争权利,更相杀害。——《后汉书》。*②公民或法人依法应享有的权力和利益。[例]人民的权利。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến luật pháp hoặc đạo đức.
Example: 每个人都有言论自由的权利。
Example pinyin: měi gè rén dōu yǒu yán lùn zì yóu de quán lì 。
Tiếng Việt: Mỗi người đều có quyền tự do ngôn luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyền lợi hợp pháp mà ai đó được hưởng.
Nghĩa phụ
English
Legal rights that someone is entitled to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
权势和货财。稍争权利,更相杀害。——《后汉书》
公民或法人依法应享有的权力和利益。人民的权利
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!