Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极端
Pinyin: jí duān
Meanings: Mức độ cao nhất, thái cực; hoặc mang ý nghĩa cực đoan, quá khích., Extreme level, zenith; or implying radicalism or extremism., ①事物发展所达顶点。[例]避免走极端。*②达到极点的。[例]生活极端贫困。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 及, 木, 立, 耑
Chinese meaning: ①事物发展所达顶点。[例]避免走极端。*②达到极点的。[例]生活极端贫困。
Grammar: Có thể hoạt động như danh từ hoặc tính từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Khi làm danh từ, nó chỉ trạng thái hoặc mức độ cao nhất. Khi làm tính từ, nó mô tả đặc điểm quá khích, thiếu cân bằng.
Example: 他的观点非常极端。
Example pinyin: tā de guān diǎn fēi cháng jí duān 。
Tiếng Việt: Quan điểm của anh ta rất cực đoan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mức độ cao nhất, thái cực; hoặc mang ý nghĩa cực đoan, quá khích.
Nghĩa phụ
English
Extreme level, zenith; or implying radicalism or extremism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物发展所达顶点。避免走极端
达到极点的。生活极端贫困
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!