Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gǎn

Meanings: Cái gậy, thanh, cán, Rod, pole, shaft

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 干, 木

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ các vật dài và thẳng.

Example: 旗杆很高。

Example pinyin: qí gān hěn gāo 。

Tiếng Việt: Cột cờ rất cao.

gǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái gậy, thanh, cán

Rod, pole, shaft

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...