Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 松糕
Pinyin: sōng gāo
Meanings: Một loại bánh ngọt, mềm và xốp., A type of soft and fluffy cake., ①一种混入空气而变得松软的甜食,通常是通过加入打成胶质状的蛋白或果酱做成。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 公, 木, 米, 羔
Chinese meaning: ①一种混入空气而变得松软的甜食,通常是通过加入打成胶质状的蛋白或果酱做成。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường chỉ một món ăn nhẹ.
Example: 她喜欢吃松糕。
Example pinyin: tā xǐ huan chī sōng gāo 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích ăn bánh bông lan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại bánh ngọt, mềm và xốp.
Nghĩa phụ
English
A type of soft and fluffy cake.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种混入空气而变得松软的甜食,通常是通过加入打成胶质状的蛋白或果酱做成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!