Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4051 đến 4080 của 5804 tổng từ

笨重
bèn zhòng
Cồng kềnh, nặng nề.
第一夫人
dì yī fū rén
Phu nhân Đệ nhất (vợ của nguyên thủ quốc...
第三世界
dì sān shì jiè
Thế giới thứ ba, các nước đang phát triể...
第二把手
Dì èr bǎshǒu
Người đứng thứ hai nắm quyền lực hoặc ch...
第二职业
Dì èr zhíyè
Nghề phụ, công việc thứ hai ngoài nghề c...
第二课堂
Dì èr kètáng
Lớp học phụ trợ, hoạt động ngoại khóa nh...
等于
děng yú
Bằng, tương đương với
等候
děng hòu
Chờ đợi, đợi sẵn
等待
děng dài
Chờ đợi
筐子
kuāng zi
Giỏ đựng, thường làm bằng tre hoặc nhựa
筑巢
zhù cháo
Xây tổ (thường chỉ loài chim hoặc động v...
筑路
zhù lù
Xây dựng đường xá.
筒管
tǒng guǎn
Ống quản, thường chỉ ống nhỏ chứa vật ph...
筒裤
tǒng kù
Quần ống rộng, dáng giống như ống.
答允
dā yǔn
Đồng ý, hứa hẹn.
答复
dá fù
Câu trả lời chính thức hoặc hành động tr...
答疑
dá yí
Giải đáp thắc mắc.
筛子
shāi zi
Dụng cụ dùng để sàng lọc, phân loại.
签证
qiān zhèng
Visa (giấy phép nhập cảnh)
简介
jiǎn jiè
Tiểu sử ngắn gọn, giới thiệu vắn tắt về ...
简化汉字
jiǎn huà hàn zì
Chữ Hán giản thể
简历
jiǎn lì
Sơ yếu lý lịch, tài liệu tóm tắt thông t...
简报
jiǎn bào
Bản tin ngắn gọn; báo cáo tóm tắt.
简捷
jiǎn jié
Nhanh chóng và thuận tiện.
简明
jiǎn míng
Rõ ràng và dễ hiểu.
简朴
jiǎn pǔ
Đơn giản và mộc mạc.
简洁
jiǎn jié
Gọn gàng, súc tích, dễ hiểu.
简略
jiǎn lüè
Ngắn gọn và lược bỏ chi tiết.
简短
jiǎn duǎn
Ngắn gọn, không dài dòng.
简陋
jiǎn lòu
Đơn sơ, thiếu tiện nghi, kém sang trọng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...