Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4051 đến 4080 của 5825 tổng từ

竹筏
zhú fá
Phao tre, bè làm từ các thanh tre buộc l...
竹筒
zhú tǒng
Ống tre, đoạn tre rỗng được dùng làm dụn...
竹纸
zhú zhǐ
Giấy làm từ tre.
竹编
zhú biān
Đồ đan làm từ tre.
笆斗
bā dǒu
Cái đấu, một loại dụng cụ đựng thóc hoặc...
笔友
bǐ yǒu
Người bạn qua thư từ.
笔头
bǐ tóu
Đầu bút, phần ngọn của cây bút.
笔尖
bǐ jiān
Đầu nhọn của cây bút, phần tiếp xúc với ...
笔试
bǐ shì
Kỳ thi viết
笔迹
bǐ jì
Nét chữ viết tay
笔顺
bǐ shùn
Thứ tự nét bút khi viết chữ Hán
笤帚
tiáo zhou
Cây chổi dùng để quét nhà.
符号
fú hào
Ký hiệu, dấu hiệu; biểu tượng đại diện c...
笨拙
bèn zhuō
Vụng về, chậm chạp, không khéo léo.
笨重
bèn zhòng
Nặng nề, cồng kềnh, khó di chuyển.
第一夫人
dì yī fū rén
Phu nhân Đệ nhất (vợ của nguyên thủ quốc...
第三世界
dì sān shì jiè
Thế giới thứ ba, các nước đang phát triể...
第二把手
Dì èr bǎshǒu
Người đứng thứ hai nắm quyền lực hoặc ch...
第二职业
Dì èr zhíyè
Nghề phụ, công việc thứ hai ngoài nghề c...
第二课堂
Dì èr kètáng
Lớp học phụ trợ, hoạt động ngoại khóa nh...
等于
děng yú
Bằng, tương đương với.
等候
děng hòu
Đợi, chờ đợi ai hoặc điều gì đó.
等待
děng dài
Đợi, chờ đợi điều gì đó xảy ra hoặc ai đ...
筐子
kuāng zi
Giỏ đựng, thường làm bằng tre hoặc nhựa
筑巢
zhù cháo
Xây tổ (thường chỉ loài chim hoặc động v...
筑路
zhù lù
Xây dựng đường xá.
筒管
tǒng guǎn
Ống quản, thường chỉ ống nhỏ chứa vật ph...
筒裤
tǒng kù
Quần ống rộng, dáng giống như ống.
答允
dā yǔn
Đồng ý, hứa hẹn.
答复
dá fù
Đáp lại, trả lời câu hỏi hoặc vấn đề.

Hiển thị 4051 đến 4080 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...