Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 等候

Pinyin: děng hòu

Meanings: Đợi, chờ đợi ai hoặc điều gì đó., To wait for someone or something., ①等待。[例]等候命令。[例]等候火车。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 寺, 竹, ユ, 丨, 亻, 矢

Chinese meaning: ①等待。[例]等候命令。[例]等候火车。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được chờ đợi phía sau.

Example: 我在车站等候朋友。

Example pinyin: wǒ zài chē zhàn děng hòu péng yǒu 。

Tiếng Việt: Tôi đang đợi bạn tại nhà ga.

等候
děng hòu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đợi, chờ đợi ai hoặc điều gì đó.

To wait for someone or something.

等待。等候命令。等候火车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

等候 (děng hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung