Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 第二课堂

Pinyin: Dì èr kètáng

Meanings: Lớp học phụ trợ, hoạt động ngoại khóa nhằm bổ sung kiến thức ngoài giờ học chính khóa., Extracurricular activities or auxiliary classes to supplement knowledge outside regular school hours., ①也叫第二教育渠道。指课堂教学以外,对学生进行教育和训练的各种活动。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 竹, 一, 果, 讠, 土

Chinese meaning: ①也叫第二教育渠道。指课堂教学以外,对学生进行教育和训练的各种活动。

Grammar: Danh từ chỉ môi trường học tập, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục.

Example: 学校鼓励学生参加第二课堂活动。

Example pinyin: xué xiào gǔ lì xué shēng cān jiā dì èr kè táng huó dòng 。

Tiếng Việt: Trường học khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động lớp học phụ trợ.

第二课堂
Dì èr kètáng
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp học phụ trợ, hoạt động ngoại khóa nhằm bổ sung kiến thức ngoài giờ học chính khóa.

Extracurricular activities or auxiliary classes to supplement knowledge outside regular school hours.

也叫第二教育渠道。指课堂教学以外,对学生进行教育和训练的各种活动

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

第二课堂 (Dì èr kètáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung